Viêm khớp dạng thấp: Nhận biết sớm để bảo vệ sức khỏe xương khớp hiệu quả
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh lý tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể — vốn có nhiệm vụ bảo vệ trước vi khuẩn và virus — lại tấn công nhầm vào các mô khớp. Tình trạng này gây viêm màng hoạt dịch, làm sưng đau khớp và dần phá hủy sụn cũng như xương quanh khớp.
Khác với viêm xương khớp thông thường do thoái hóa, viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc, thường đối xứng hai bên cơ thể (ví dụ: cả hai khớp cổ tay hoặc hai khớp gối). Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến dạng khớp, mất chức năng vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Đến nay, nguyên nhân chính xác gây viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng bệnh hình thành do sự kết hợp của nhiều yếu tố:
1. Rối loạn hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch hoạt động sai lệch, tấn công vào màng hoạt dịch của chính cơ thể, gây viêm mãn tính và tổn thương khớp.
2. Yếu tố di truyền
Những người mang gen HLA-DR4 hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn mắc viêm khớp dạng thấp.
3. Ảnh hưởng từ môi trường
Hút thuốc lá, nhiễm virus hoặc vi khuẩn, tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại có thể kích hoạt phản ứng tự miễn trong cơ thể.
4. Nội tiết tố
Phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi 30–50, có tỷ lệ mắc bệnh cao gấp 2–3 lần nam giới, cho thấy hormone estrogen có thể liên quan đến cơ chế bệnh sinh.
Dấu hiệu nhận biết viêm khớp dạng thấp
Việc nhận biết sớm các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp giúp người bệnh điều trị kịp thời, hạn chế tổn thương khớp vĩnh viễn. Dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng:
1. Đau và sưng khớp đối xứng hai bên
Cơn đau thường xuất hiện ở các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, ngón chân, mắt cá hoặc đầu gối. Bệnh thường ảnh hưởng hai bên cơ thể cùng lúc, ví dụ cả hai bàn tay hoặc cả hai đầu gối.
2. Cứng khớp buổi sáng
Một trong những dấu hiệu đặc trưng là cảm giác cứng khớp kéo dài hơn 30 phút vào buổi sáng, khiến người bệnh khó vận động tay chân. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với thoái hóa khớp (thường cứng khớp dưới 15 phút).
3. Sưng đỏ, nóng tại khớp
Vùng khớp bị viêm có thể sưng to, ấm nóng và đau khi chạm vào. Khi bệnh tiến triển, khớp có thể biến dạng hoặc lệch trục.
4. Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn
Do tình trạng viêm mạn tính, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, đôi khi kèm sốt nhẹ kéo dài.
5. Xuất hiện nốt thấp dưới da
Khoảng 20–30% người bệnh có thể xuất hiện các nốt nhỏ, cứng dưới da – thường ở khuỷu tay, cổ tay hoặc gót chân.
6. Ảnh hưởng ngoài khớp
Nếu bệnh kéo dài, viêm có thể lan đến các cơ quan khác như phổi, tim, mắt hoặc mạch máu, gây viêm màng ngoài tim, xơ phổi hoặc khô mắt.
Các giai đoạn tiến triển của viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp tiến triển qua nhiều giai đoạn:
-
Giai đoạn sớm: Viêm màng hoạt dịch, khớp sưng nhẹ, đau âm ỉ.
-
Giai đoạn tiến triển: Bao khớp dày lên, dịch khớp tăng, bắt đầu phá hủy sụn.
-
Giai đoạn nặng: Tổn thương sụn và xương, khớp biến dạng, vận động hạn chế.
-
Giai đoạn muộn: Khớp dính, biến dạng vĩnh viễn, có thể tàn phế nếu không được điều trị.
Phát hiện bệnh càng sớm, hiệu quả điều trị càng cao, giúp bảo tồn chức năng khớp và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
Biến chứng của viêm khớp dạng thấp
Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
-
Biến dạng khớp: Ngón tay lệch trục, bàn tay cong vẹo, mất khả năng cầm nắm.
-
Loãng xương: Do viêm mạn tính và sử dụng thuốc corticoid kéo dài.
-
Tổn thương tim, phổi: Gây viêm màng ngoài tim, xơ phổi hoặc tăng huyết áp phổi.
-
Thiếu máu: Do tủy xương giảm sản xuất hồng cầu khi có viêm kéo dài.
-
Giảm chất lượng cuộc sống: Mất khả năng vận động, khó sinh hoạt cá nhân, trầm cảm hoặc rối loạn giấc ngủ.
Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng:
-
Xét nghiệm máu: Kiểm tra tốc độ lắng máu (ESR), CRP, yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể anti-CCP – chỉ dấu đặc hiệu của viêm khớp dạng thấp.
-
Chụp X-quang: Đánh giá tổn thương xương, khớp và phát hiện sớm biến dạng.
-
Siêu âm hoặc MRI: Giúp phát hiện viêm màng hoạt dịch, dịch khớp hoặc tổn thương mô mềm quanh khớp.
Điều trị viêm khớp dạng thấp
Hiện nay chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng việc điều trị sớm có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
1. Điều trị nội khoa
-
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, sưng và viêm.
-
Corticosteroid: Dùng ngắn hạn để kiểm soát đợt bùng phát.
-
Thuốc điều hòa miễn dịch (DMARDs): Như Methotrexate, Hydroxychloroquine giúp làm chậm tiến triển bệnh.
-
Thuốc sinh học: Tác động trực tiếp vào các phân tử gây viêm, được chỉ định cho trường hợp nặng hoặc kháng thuốc.
2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Các bài tập kéo giãn, chườm nóng hoặc ngâm tay chân trong nước ấm giúp giảm cứng khớp và cải thiện linh hoạt vận động.
3. Phẫu thuật
Áp dụng cho bệnh nhân có biến dạng khớp nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa, nhằm phục hồi khả năng vận động hoặc thay khớp nhân tạo.
Cách phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
Mặc dù không thể phòng tránh hoàn toàn, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và làm chậm tiến triển bằng các biện pháp sau:
-
Không hút thuốc lá: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu làm khởi phát và nặng thêm bệnh.
-
Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh gây áp lực lên các khớp.
-
Ăn uống lành mạnh: Bổ sung cá hồi, cá thu, hạt chia, rau xanh và trái cây chứa nhiều omega-3, vitamin D, E, canxi.
-
Tập luyện đều đặn: Các môn nhẹ nhàng như yoga, đi bộ, bơi giúp duy trì độ linh hoạt của khớp.
-
Kiểm soát căng thẳng: Giúp ổn định hệ miễn dịch và cải thiện tinh thần.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm bất thường và điều trị kịp thời.
Vai trò của thăm khám chuyên khoa
Viêm khớp dạng thấp nếu tự điều trị hoặc dùng thuốc không theo chỉ định có thể dẫn đến tổn thương nặng hơn. Vì vậy, việc thăm khám chuyên khoa cơ xương khớp đóng vai trò rất quan trọng.
Bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể tình trạng bệnh, chỉ định xét nghiệm phù hợp và đưa ra phác đồ cá nhân hóa cho từng giai đoạn. Song song đó, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị, kết hợp chế độ sinh hoạt khoa học để kiểm soát bệnh lâu dài và duy trì chất lượng cuộc sống.
Đặt khám bệnh tại Phòng khám Đa khoa Thu Cúc Trần Duy Hưng tại đây