Ung bướu: Phương pháp điều trị hiện đại
Ung bướu là thuật ngữ chỉ các khối u phát triển bất thường trong cơ thể, bao gồm cả u lành tính và ác tính. Trong đó, ung thư (u ác tính) là dạng nghiêm trọng nhất, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo thống kê, số ca mắc ung thư toàn cầu ngày càng tăng, trở thành thách thức lớn cho y học hiện đại. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ, nhiều phương pháp điều trị tiên tiến đã ra đời, mang lại hy vọng sống cho hàng triệu bệnh nhân.
1. Phẫu thuật trong điều trị ung bướu
Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị ung thư lâu đời và phổ biến nhất, nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u và mô xung quanh.
Ưu điểm của phẫu thuật:
-
Loại bỏ trực tiếp khối u, giảm nhanh triệu chứng.
-
Tạo điều kiện cho các phương pháp khác như xạ trị hoặc hóa trị phát huy hiệu quả.
-
Có thể chẩn đoán chính xác loại u qua sinh thiết.
Hạn chế:
-
Không áp dụng được với ung thư di căn xa.
-
Có nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
Phẫu thuật ngày nay ngày càng hiện đại với sự hỗ trợ của robot và kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm đau đớn cho người bệnh.
2. Xạ trị – vũ khí tiêu diệt tế bào ung thư
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao (tia X, tia gamma, chùm proton) để tiêu diệt hoặc làm teo nhỏ tế bào ung thư.
Các hình thức xạ trị:
-
Xạ trị ngoài: chiếu tia từ máy bên ngoài cơ thể.
-
Xạ trị trong: đưa chất phóng xạ vào gần khối u.
-
Xạ trị toàn thân: sử dụng thuốc phóng xạ đi khắp cơ thể.
Ưu điểm:
-
Hiệu quả cao trong tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
-
Ít gây tổn hại đến mô lành nếu được tính toán chính xác.
Nhược điểm:
-
Có thể gây mệt mỏi, khô da, viêm niêm mạc.
-
Cần nhiều lần điều trị, kéo dài trong nhiều tuần.
Công nghệ xạ trị hiện đại như xạ trị điều biến liều (IMRT), xạ trị định vị hình ảnh (IGRT) đã giúp nâng cao độ chính xác, giảm tác dụng phụ.
3. Hóa trị – phương pháp toàn thân
Hóa trị sử dụng thuốc diệt tế bào ung thư thông qua đường uống, tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.
Ưu điểm:
-
Tác động toàn thân, tiêu diệt tế bào ung thư đã di căn.
-
Thường được kết hợp với phẫu thuật và xạ trị để tăng hiệu quả.
Nhược điểm:
-
Tác dụng phụ rõ rệt như rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi, suy giảm miễn dịch.
-
Không phân biệt tế bào ung thư và tế bào lành.
Ngày nay, các thuốc hóa trị thế hệ mới đã được nghiên cứu nhằm giảm tác dụng phụ và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
4. Liệu pháp nội tiết
Liệu pháp nội tiết được áp dụng cho những loại ung thư nhạy cảm với hormone như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt.
Cơ chế:
-
Ngăn chặn cơ thể sản sinh hormone kích thích tế bào ung thư.
-
Chặn sự gắn kết hormone với tế bào ung thư.
Ưu điểm:
-
Hiệu quả cao ở bệnh nhân ung thư có thụ thể hormone dương tính.
-
Ít xâm lấn, có thể duy trì lâu dài.
Hạn chế:
-
Không áp dụng cho tất cả loại ung thư.
-
Có thể gây loãng xương, tăng cân hoặc thay đổi tâm trạng.
5. Liệu pháp nhắm trúng đích
Đây là bước tiến vượt bậc của y học hiện đại, sử dụng thuốc tác động trực tiếp vào các phân tử hoặc cơ chế đặc thù của tế bào ung thư.
Ưu điểm nổi bật:
-
Tính chính xác cao, ít ảnh hưởng đến tế bào lành.
-
Giảm đáng kể tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống.
Ứng dụng:
-
Ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến gen EGFR.
-
Ung thư vú HER2 dương tính.
-
Một số loại ung thư máu.
6. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Các hình thức chính:
-
Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.
-
Liệu pháp tế bào miễn dịch (CAR-T cell).
-
Vắc xin điều trị ung thư.
Ưu điểm:
-
Mang lại cơ hội mới cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
-
Hiệu quả kéo dài, giảm nguy cơ tái phát.
Nhược điểm:
-
Chi phí cao.
-
Có thể gây phản ứng miễn dịch mạnh như viêm phổi, viêm gan.
7. Liệu pháp kết hợp – xu hướng điều trị mới
Thực tế lâm sàng cho thấy, sự kết hợp nhiều phương pháp điều trị mang lại hiệu quả tối ưu hơn so với sử dụng đơn lẻ. Ví dụ: phẫu thuật kết hợp hóa trị bổ trợ, xạ trị cùng điều trị trúng đích, hoặc miễn dịch kết hợp hóa trị.
Điều trị ung bướu ngày nay hướng tới cá thể hóa, nghĩa là mỗi bệnh nhân sẽ được xây dựng phác đồ riêng, dựa trên đặc điểm sinh học của khối u, giai đoạn bệnh và thể trạng.
8. Tầm quan trọng của phát hiện sớm
Dù có nhiều phương pháp hiện đại, nhưng yếu tố quyết định hiệu quả điều trị vẫn là phát hiện sớm. Ung thư giai đoạn đầu thường chưa có triệu chứng rõ ràng, do đó thăm khám định kỳ và tầm soát ung thư là chìa khóa bảo vệ sức khỏe.
Các biện pháp phòng ngừa và tầm soát:
-
Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần/năm.
-
Sàng lọc ung thư vú, ung thư cổ tử cung, ung thư đại trực tràng… theo độ tuổi.
-
Duy trì lối sống lành mạnh: không hút thuốc, hạn chế rượu bia, tập thể dục thường xuyên.
-
Tiêm phòng HPV, viêm gan B để giảm nguy cơ ung thư.
Đặt khám bệnh tại Phòng khám Đa khoa Thu Cúc Trần Duy Hưng tại đây