Tiêm chủng cho trẻ: Hành trình bảo vệ sức khỏe ngay từ những năm đầu đời

1. Vì sao tiêm chủng cho trẻ lại quan trọng?

Vì sao tiêm chủng cho trẻ lại quan trọng?

Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ nhỏ. Hệ miễn dịch của trẻ trong những năm đầu đời còn yếu, dễ bị tấn công bởi virus, vi khuẩn gây bệnh. Vắc-xin giúp kích thích cơ thể tạo ra kháng thể, giúp trẻ hình thành “lá chắn miễn dịch” vững chắc.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm tiêm chủng giúp ngăn ngừa khoảng 2–3 triệu ca tử vong do các bệnh như sởi, bạch hầu, ho gà, uốn ván và viêm gan B. Nếu trẻ không được tiêm chủng đúng và đủ, nguy cơ mắc bệnh nặng, thậm chí tử vong, có thể tăng lên gấp nhiều lần.

Bên cạnh đó, việc tiêm chủng còn mang ý nghĩa bảo vệ cộng đồng. Khi tỷ lệ trẻ được tiêm phòng đủ cao, mầm bệnh sẽ khó lây lan, giúp cả xã hội được an toàn hơn.


2. Lịch tiêm chủng chuẩn cho trẻ cha mẹ cần ghi nhớ

Lịch tiêm chủng được Bộ Y tế quy định rõ ràng trong chương trình Tiêm chủng mở rộng quốc gia. Tùy theo độ tuổi, trẻ sẽ cần tiêm các loại vắc-xin khác nhau. Dưới đây là lịch trình tiêm chủng đầy đủ mà cha mẹ nên nắm rõ:

Giai đoạn sơ sinh (0–1 tháng tuổi):

  • Vắc-xin viêm gan B (mũi 1): Tiêm trong 24 giờ đầu sau sinh để ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con.

  • BCG (lao): Giúp phòng bệnh lao, tiêm một lần duy nhất.

Từ 2 tháng tuổi:

  • Vắc-xin 5 trong 1 (mũi 1): Phòng các bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib.

  • Vắc-xin bại liệt (mũi 1).

Từ 3 tháng tuổi:

  • Vắc-xin 5 trong 1 (mũi 2).

  • Bại liệt (mũi 2).

Từ 4 tháng tuổi:

  • Vắc-xin 5 trong 1 (mũi 3).

  • Bại liệt (mũi 3).

6 tháng tuổi:

  • Vắc-xin viêm gan B (mũi 3).

  • Vắc-xin cúm mùa: Có thể tiêm nhắc định kỳ hằng năm.

9 tháng tuổi:

  • Vắc-xin sởi (mũi 1): Giúp bảo vệ trẻ khỏi bệnh sởi – một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, dễ gây biến chứng viêm phổi, viêm não.

12 tháng tuổi:

  • Viêm não Nhật Bản (mũi 1).

  • Thủy đậu: Tùy theo khuyến cáo của bác sĩ.

18 tháng tuổi:

  • Vắc-xin 5 trong 1 (mũi nhắc).

  • Vắc-xin sởi – rubella (mũi 2).

2 tuổi trở lên:

  • Viêm não Nhật Bản (mũi 2, mũi 3).

  • Thương hàn, cúm, viêm phổi do phế cầu: Tùy theo chỉ định.

4–6 tuổi:

  • Vắc-xin bạch hầu – ho gà – uốn ván (mũi nhắc).

  • Bại liệt (mũi nhắc).

Cha mẹ cần lưu ý rằng lịch tiêm có thể thay đổi tùy theo sức khỏe, tiền sử bệnh lý hoặc khuyến cáo từ bác sĩ. Do đó, nên trao đổi trực tiếp với chuyên gia nhi khoa để được hướng dẫn cụ thể nhất.


3. Những sai lầm thường gặp khi tiêm chủng cho trẻ

Dù tiêm chủng là việc rất phổ biến, nhiều phụ huynh vẫn mắc phải các sai lầm có thể ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ của vắc-xin:

  • Trì hoãn tiêm mà không có lý do chính đáng: Mỗi mũi tiêm đều có thời điểm vàng. Việc trì hoãn khiến trẻ không được bảo vệ đúng lúc, dễ bị lây nhiễm bệnh.

  • Tự ý bỏ mũi tiêm nhắc lại: Nhiều loại vắc-xin cần tiêm đủ liều mới tạo miễn dịch bền vững.

  • Không thông báo tiền sử dị ứng, bệnh lý của trẻ: Điều này có thể khiến bác sĩ không đánh giá đúng nguy cơ phản ứng sau tiêm.

  • Tự tiêm tại cơ sở không đảm bảo: Chỉ nên tiêm tại các trung tâm y tế uy tín, có trang thiết bị theo dõi và xử lý phản ứng sau tiêm.


4. Những lưu ý quan trọng trước và sau khi tiêm chủng

Những lưu ý quan trọng trước và sau khi tiêm chủng

Trước khi tiêm:

  • Đảm bảo trẻ không bị sốt, ho, tiêu chảy hoặc đang dùng thuốc kháng sinh.

  • Cha mẹ cần đem theo sổ tiêm chủng để bác sĩ theo dõi lịch sử tiêm.

  • Trẻ nên được ăn nhẹ trước tiêm, không để đói để tránh hạ đường huyết.

Sau khi tiêm:

  • Theo dõi trẻ ít nhất 30 phút tại cơ sở y tế để phát hiện sớm phản ứng phản vệ nếu có.

  • Sau khi về nhà, tiếp tục quan sát trong 48 giờ các dấu hiệu như sưng đỏ, sốt nhẹ, quấy khóc.

  • Cho trẻ uống nhiều nước, mặc đồ thoáng, hạn chế vận động mạnh trong ngày đầu.

  • Nếu trẻ sốt trên 38,5°C, co giật, khó thở, cần đưa đến cơ sở y tế ngay.

Hầu hết các phản ứng sau tiêm chỉ là biểu hiện nhẹ và sẽ tự hết sau 1–2 ngày. Tuy nhiên, việc theo dõi cẩn thận sẽ giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bé.


5. Tiêm chủng mở rộng và tiêm dịch vụ – nên chọn loại nào?

Hiện nay, Việt Nam có hai hình thức tiêm chủng chính:

  • Tiêm chủng mở rộng (miễn phí): Dành cho các loại vắc-xin cơ bản do Bộ Y tế triển khai, như viêm gan B, sởi, bạch hầu, ho gà, bại liệt...

  • Tiêm chủng dịch vụ: Có thêm nhiều loại vắc-xin mới như phế cầu, rota, thủy đậu, HPV, giúp mở rộng khả năng phòng bệnh.

Tùy vào điều kiện tài chính và nhu cầu, cha mẹ có thể kết hợp cả hai hình thức để đảm bảo bé được tiêm phòng đầy đủ và toàn diện nhất.


6. Tác dụng phụ sau tiêm và cách xử lý an toàn

Một số phản ứng nhẹ sau tiêm là điều bình thường và không đáng lo ngại, ví dụ:

  • Sưng, đỏ, đau nhẹ tại chỗ tiêm.

  • Trẻ sốt nhẹ, mệt mỏi, quấy khóc.

  • Ăn ít hơn hoặc ngủ nhiều hơn.

Cha mẹ có thể chườm lạnh tại vết tiêm để giảm sưng, cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, nếu có các dấu hiệu bất thường như phát ban toàn thân, khó thở, co giật, li bì, cần đưa trẻ đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.


7. Lợi ích lâu dài của việc tiêm chủng đầy đủ

  • Tăng sức đề kháng tự nhiên: Giúp trẻ ít mắc bệnh hơn, giảm nguy cơ biến chứng.

  • Giảm gánh nặng y tế: Tiêm phòng giúp tiết kiệm chi phí điều trị bệnh truyền nhiễm.

  • Bảo vệ cộng đồng: Khi nhiều trẻ được tiêm chủng, dịch bệnh khó bùng phát.

  • Đảm bảo phát triển toàn diện: Trẻ khỏe mạnh, học tập và vui chơi tốt hơn, không bị gián đoạn bởi bệnh tật.


8. Vai trò của cha mẹ trong việc duy trì lịch tiêm cho trẻ

Cha mẹ cần chủ động ghi nhớ lịch tiêm, lưu giữ hồ sơ tiêm chủng cẩn thận và tuân thủ đúng thời gian bác sĩ khuyến cáo. Nên đặt lịch nhắc trên điện thoại hoặc ứng dụng y tế để không bỏ sót mũi tiêm nào. Sự đồng hành, quan tâm và hiểu biết của cha mẹ chính là yếu tố quan trọng nhất giúp con có nền tảng sức khỏe vững vàng.


Đặt khám bệnh tại Phòng khám Đa khoa Thu Cúc Trần Duy Hưng tại đây

Trờ thành đối tác của Đặt khám nhanh

Hợp tác - Chia sẻ - Thành công
Đăng ký ngay
zalo logo