Khám sỏi thận và bệnh tiết niệu ở đâu? Gợi ý lựa chọn cơ sở uy tín và những thông tin cần biết
Sỏi thận là một trong những bệnh lý tiết niệu phổ biến ở cả nam và nữ, đặc biệt tại các khu vực có khí hậu nóng hoặc chế độ ăn uống thiếu khoa học. Bệnh có thể âm thầm trong thời gian dài nhưng cũng có thể gây đau quặn thận, tiểu buốt, tiểu lẫn máu hoặc nhiễm trùng nặng. Việc khám và điều trị đúng thời điểm có vai trò quan trọng, giúp ngăn ngừa biến chứng và duy trì chức năng thận bền vững.
Nhiều người bệnh thường băn khoăn khám sỏi thận ở đâu, nên chọn bệnh viện lớn hay cơ sở chuyên khoa, khám như thế nào để phát hiện chính xác. Những nội dung dưới đây sẽ giải đáp toàn diện để bạn dễ dàng lựa chọn nơi khám phù hợp.
1. Sỏi thận và sỏi tiết niệu hình thành như thế nào?

Sỏi thận là sự kết tinh của các khoáng chất trong nước tiểu như canxi, oxalat, urat… Khi nồng độ các chất này tăng cao hoặc dòng chảy nước tiểu bị chậm lại, chúng dễ dàng đóng cục và tạo thành sỏi. Sỏi có thể xuất hiện tại thận, niệu quản, bàng quang hoặc niệu đạo.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ bị sỏi:
-
Uống ít nước.
-
Chế độ ăn nhiều muối, đạm, oxalat.
-
Nhiễm trùng tiết niệu kéo dài.
-
Thói quen nhịn tiểu.
-
Rối loạn chuyển hóa.
-
Tiền sử gia đình có người mắc sỏi thận.
Có trường hợp người bệnh không có triệu chứng; ngược lại, khi sỏi rơi xuống niệu quản, cơn đau quặn thận có thể xảy ra dữ dội, khiến bệnh nhân phải nhập viện.
2. Khi nào cần đi khám sỏi thận và bệnh tiết niệu?
Việc khám sớm giúp phát hiện sỏi nhỏ, dễ điều trị và tránh biến chứng gây tổn thương thận. Bạn nên đi khám nếu gặp các dấu hiệu sau:
-
Đau lưng hoặc đau vùng hông lan xuống bụng dưới.
-
Đau quặn từng cơn, khó chịu khi đứng hoặc nằm.
-
Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đục hoặc tiểu lẫn máu.
-
Sốt, ớn lạnh kèm đau lưng, nghi ngờ nhiễm trùng đường tiết niệu.
-
Buồn nôn, nôn ói khi đau.
-
Dòng nước tiểu yếu hoặc tắc nghẽn tiểu tiện.
Ngay cả khi không có triệu chứng, người có nguy cơ cao như uống ít nước, sỏi tái phát, làm việc trong môi trường nóng bức cũng nên tầm soát định kỳ.
3. Quy trình khám sỏi thận và bệnh tiết niệu tại cơ sở y tế

Khám sỏi thận cần tuân theo quy trình khoa học để đảm bảo chẩn đoán chính xác. Quy trình thường gồm:
3.1. Khai thác triệu chứng và tiền sử
Bác sĩ sẽ đặt câu hỏi về cơn đau, thời điểm xuất hiện, thói quen uống nước, chế độ ăn và tiền sử sỏi. Đây là cơ sở quan trọng để định hướng loại sỏi và mức độ nguy hiểm.
3.2. Khám lâm sàng tiết niệu
Bác sĩ kiểm tra vùng hông lưng, đánh giá phản ứng đau, quan sát dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn.
3.3. Siêu âm thận – tiết niệu
Đây là kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất, giúp phát hiện sỏi thận ở nhiều kích thước, đánh giá chức năng thận, tình trạng ứ nước hay viêm.
3.4. Chụp CT không cản quang
CT giúp xác định chính xác kích thước, vị trí sỏi và mức độ ảnh hưởng đến hệ tiết niệu. Đây là phương pháp đánh giá toàn diện nhất khi nghi ngờ sỏi lớn hoặc cần lên kế hoạch điều trị.
3.5. Xét nghiệm nước tiểu và máu
-
Kiểm tra vi khuẩn trong trường hợp nghi nhiễm trùng.
-
Đánh giá chức năng thận, mức độ viêm và các chất liên quan đến nguy cơ hình thành sỏi.
3.6. Đánh giá mức độ bệnh và tư vấn phác đồ điều trị
Sau khi có đủ kết quả, bác sĩ sẽ tư vấn phương án điều trị phù hợp tùy theo kích thước sỏi, vị trí và triệu chứng.
4. Các phương pháp điều trị sỏi thận và sỏi tiết niệu hiện nay
Điều trị sỏi thận có thể là điều trị nội khoa hoặc can thiệp ngoại khoa. Việc lựa chọn phụ thuộc vào mức độ bệnh.
4.1. Điều trị nội khoa
Phù hợp với sỏi nhỏ dưới 5–7 mm.
-
Thuốc giãn cơ trơn giúp đẩy sỏi ra ngoài.
-
Thuốc giảm đau, kháng viêm.
-
Uống nhiều nước để tăng dòng chảy nước tiểu.
-
Chế độ ăn giảm muối, hạn chế oxalat.
Đây là cách điều trị đơn giản, ít tốn kém, nhưng chỉ hiệu quả với sỏi nhỏ và chưa gây tắc nghẽn.
4.2. Tán sỏi ngoài cơ thể
Sử dụng sóng xung kích để phá sỏi thành mảnh nhỏ, sau đó thải qua đường tiểu. Phương pháp này không xâm lấn, phù hợp với sỏi thận hoặc sỏi niệu quản đoạn trên.
4.3. Tán sỏi ngược dòng qua nội soi
Áp dụng cho sỏi niệu quản hoặc bàng quang. Bác sĩ đưa ống nội soi qua đường tiểu đến vị trí sỏi và sử dụng laser để phá sỏi.
Ưu điểm:
-
Không có vết mổ.
-
Ít đau, hồi phục nhanh.
-
Triệt tiêu sỏi hiệu quả.
4.4. Tán sỏi thận qua da
Dùng cho sỏi lớn, sỏi san hô hoặc sỏi không thể tán ngoài cơ thể. Bác sĩ tạo một đường nhỏ trên lưng để tiếp cận vị trí sỏi.
4.5. Phẫu thuật truyền thống
Hiện nay ít dùng, chỉ áp dụng trong các trường hợp rất phức tạp hoặc sỏi quá lớn.
5. Khám sỏi thận / tiết niệu ở đâu? Tiêu chí chọn cơ sở uy tín
Lựa chọn cơ sở uy tín là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả điều trị. Bạn nên cân nhắc các tiêu chí sau:
5.1. Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu và thận học
Bác sĩ có kinh nghiệm giúp đánh giá chính xác tình trạng và chọn phương pháp tối ưu, hạn chế biến chứng hoặc điều trị sai hướng.
5.2. Trang thiết bị hiện đại
Đặc biệt là:
-
Máy siêu âm độ phân giải cao.
-
Máy CT tiên tiến.
-
Hệ thống tán sỏi laser, tán sỏi ngoài cơ thể.
-
Thiết bị nội soi tiết niệu chuyên dụng.
Thiết bị càng hiện đại, kết quả chẩn đoán và điều trị càng chính xác và an toàn.
5.3. Quy trình thăm khám rõ ràng, khoa học
Một cơ sở tốt phải có quy trình minh bạch: từ khám ban đầu, chỉ định xét nghiệm, thông báo chi phí đến tư vấn điều trị.
5.4. Môi trường sạch sẽ, đảm bảo vô khuẩn
Tiết niệu là lĩnh vực dễ nhiễm khuẩn, nên cơ sở y tế cần đảm bảo vệ sinh tuyệt đối trong các thủ thuật.
5.5. Chi phí minh bạch
Người bệnh cần được tư vấn trước khi thực hiện xét nghiệm hoặc thủ thuật để hạn chế phát sinh không cần thiết.
6. Lời khuyên giúp phòng ngừa sỏi thận tái phát
Điều trị sỏi thận chỉ là bước đầu; quan trọng hơn là phòng ngừa. Bạn có thể thực hiện theo những gợi ý sau:
-
Uống đủ nước mỗi ngày, tối thiểu từ 1.5–2 lít tùy nhu cầu.
-
Hạn chế muối, thực phẩm nhiều oxalat như trà đặc, socola, khoai lang.
-
Giảm thịt đỏ và tăng cường rau xanh, trái cây.
-
Tập thể dục thường xuyên giúp hạn chế lắng đọng khoáng chất.
-
Không nhịn tiểu.
-
Tái khám định kỳ, đặc biệt với người từng bị sỏi.
Chế độ sống hợp lý giúp giảm đáng kể nguy cơ tái phát sỏi thận – một trong những bệnh dễ trở lại nhất nếu không điều chỉnh thói quen.