Khám mắt cùng chuyên gia đầu ngành: Quy trình chuẩn, chẩn đoán chính xác và điều trị an toàn

Đôi mắt là cơ quan nhạy cảm và dễ tổn thương trước tác động của môi trường, ánh sáng xanh, thói quen làm việc quá tải hoặc các bệnh lý toàn thân. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều người chỉ đi khám mắt khi thị lực đã suy giảm nặng, khiến quá trình điều trị gặp nhiều khó khăn. Việc khám mắt cùng chuyên gia đầu ngành không chỉ giúp chẩn đoán đúng bệnh ngay từ đầu mà còn xây dựng phác đồ điều trị an toàn, phù hợp từng trường hợp.

Khám mắt toàn diện bao gồm nhiều bước khác nhau, từ đo thị lực, soi đáy mắt, đo nhãn áp cho đến chụp OCT và sàng lọc tật khúc xạ. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng thị lực và cấu trúc mắt.


1. Vì sao cần khám mắt cùng chuyên gia đầu ngành?

Vì sao cần khám mắt cùng chuyên gia đầu ngành?

1.1. Phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm

Nhiều bệnh về mắt không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Nếu không được kiểm tra định kỳ, nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn rất cao. Một số bệnh tiến triển âm thầm gồm:

  • Tăng nhãn áp

  • Thoái hóa điểm vàng

  • Bệnh võng mạc đái tháo đường

  • Khô mắt mãn tính

  • Viêm kết mạc dị ứng

  • Viêm giác mạc

Chuyên gia nhãn khoa có khả năng phát hiện tổn thương rất nhỏ mà người bình thường không thể nhận biết.

1.2. Được tư vấn chuyên sâu theo từng trường hợp

Mỗi người có cấu trúc mắt và điều kiện sức khỏe khác nhau. Do đó, phác đồ điều trị cũng khác nhau giữa các độ tuổi, mức độ tật khúc xạ và tình trạng mắt.
Khám với chuyên gia đầu ngành giúp đảm bảo người bệnh được tư vấn chính xác, hạn chế điều trị sai hướng.

1.3. Hạn chế biến chứng trong điều trị

Sai lệch nhỏ khi đánh giá thị lực, đo khúc xạ hoặc chẩn đoán có thể dẫn đến điều trị không phù hợp. Các chuyên gia giàu kinh nghiệm giúp giảm tối đa sai sót và cải thiện hiệu quả phục hồi thị lực.

1.4. Theo dõi mắt lâu dài

Khám mắt định kỳ với chuyên gia giúp theo dõi diễn biến cận thị, lão thị, khô mắt hoặc nguy cơ thoái hóa võng mạc theo thời gian.
Việc theo dõi từ sớm giúp điều chỉnh thói quen sinh hoạt, ánh sáng, thời gian dùng thiết bị để bảo vệ mắt.


2. Quy trình khám mắt toàn diện cùng chuyên gia đầu ngành

Quy trình khám mắt thường bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau. Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều bước sau:

2.1. Khai thác tiền sử

Bác sĩ trao đổi về:

  • Các triệu chứng đang gặp

  • Thói quen dùng thiết bị điện tử

  • Tiền sử gia đình có bệnh về mắt

  • Các bệnh lý nền như tiểu đường, huyết áp

Tiền sử đầy đủ giúp hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.

2.2. Đo thị lực

Đây là bước cơ bản nhất để xác định khả năng nhìn xa và nhìn gần.
Kết quả đo thị lực giúp đánh giá:

  • Cận thị

  • Viễn thị

  • Loạn thị

  • Lão thị

2.3. Khám sinh lý nhãn khoa

Bác sĩ kiểm tra khả năng vận động của mắt, phản xạ ánh sáng, mức độ nhạy sáng và khả năng điều tiết.

2.4. Đo nhãn áp

Nhãn áp bất thường có thể là dấu hiệu của tăng nhãn áp.
Đây là bệnh nguy hiểm, có thể gây mù lòa nếu không điều trị kịp thời.

2.5. Soi đáy mắt

Soi đáy mắt giúp đánh giá:

  • Võng mạc

  • Hoàng điểm

  • Thị thần kinh

  • Mạch máu đáy mắt

Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng đối với người bị tiểu đường, cao huyết áp hoặc người trung niên, lớn tuổi.

2.6. Chụp OCT (Optical Coherence Tomography)

OCT là kỹ thuật hình ảnh hiện đại dùng để khảo sát:

  • Độ dày võng mạc

  • Tổn thương hoàng điểm

  • Thoái hóa võng mạc

  • Tổn thương thần kinh thị giác

Kết quả chụp OCT có độ chính xác cao, hỗ trợ tối ưu cho chẩn đoán và điều trị.

2.7. Đánh giá khô mắt

Bác sĩ đo lượng nước mắt, kiểm tra lớp phim nước mắt và mức độ tổn thương bề mặt giác mạc.
Khô mắt là bệnh phổ biến trong thời đại sử dụng thiết bị điện tử nhiều giờ liên tục.

2.8. Tư vấn điều trị và theo dõi

Sau khi có kết quả đầy đủ, bác sĩ sẽ:

  • Phân tích nguyên nhân

  • Đề xuất hướng điều trị

  • Tư vấn chăm sóc mắt

  • Hẹn lịch theo dõi phù hợp


3. Các bệnh lý thường gặp dễ phát hiện khi khám mắt

Các bệnh lý thường gặp dễ phát hiện khi khám mắt

3.1. Tật khúc xạ (cận thị, loạn thị, viễn thị, lão thị)

Tật khúc xạ đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở học sinh và người làm việc văn phòng.
Khám với chuyên gia giúp đo chính xác số độ và lựa chọn kính phù hợp.

3.2. Khô mắt

Triệu chứng thường gặp:

  • Cay mắt

  • Chói sáng

  • Mờ thoáng qua

  • Rát mắt

Nếu không điều trị, khô mắt có thể gây viêm giác mạc.

3.3. Đục thủy tinh thể

Bệnh phổ biến ở người trên 50 tuổi.
Khám sớm giúp đánh giá mức độ đục và đưa ra thời điểm phẫu thuật phù hợp.

3.4. Tăng nhãn áp

Được gọi là “kẻ đánh cắp thị lực thầm lặng” vì không có triệu chứng ban đầu.
Khám với bác sĩ chuyên khoa giúp phát hiện sớm qua đo nhãn áp và kiểm tra thị trường.

3.5. Bệnh võng mạc tiểu đường

Tiểu đường lâu năm có thể gây tổn thương võng mạc.
Khám mắt định kỳ giúp giảm nguy cơ mất thị lực.

3.6. Thoái hóa hoàng điểm tuổi già (AMD)

AMD ảnh hưởng đến khả năng nhìn trung tâm.
Điều trị sớm giúp làm chậm tiến triển của bệnh.


4. Lợi ích của việc khám mắt định kỳ

4.1. Bảo vệ thị lực dài hạn

Mắt là cơ quan không thể thay thế hoàn toàn, vì vậy phát hiện sớm và điều trị đúng hướng sẽ giúp duy trì thị lực bền vững.

4.2. Ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm

Nhiều bệnh về mắt liên quan đến các bệnh lý toàn thân như tiểu đường, tim mạch, huyết áp.
Khám mắt giúp đánh giá sức khỏe tổng thể.

4.3. Hỗ trợ học tập và làm việc hiệu quả

Thị lực kém ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và chất lượng cuộc sống.

4.4. Giảm nguy cơ cận thị tiến triển ở trẻ

Khám định kỳ giúp kiểm soát độ cận, điều chỉnh thói quen học tập và lựa chọn phương pháp hỗ trợ như kính áp tròng Ortho-K.

4.5. Theo dõi thị lực sau phẫu thuật hoặc điều trị

Người từng phẫu thuật LASIK, phaco hay mổ lác đều cần khám định kỳ để đánh giá kết quả.


5. Ai nên khám mắt cùng chuyên gia nhãn khoa?

  • Người có triệu chứng mờ mắt, nhức mắt

  • Trẻ học sinh, sinh viên thường xuyên học online

  • Người làm việc nhiều với máy tính

  • Phụ nữ mang thai (do thay đổi nội tiết)

  • Người trung niên và người cao tuổi

  • Người mắc bệnh nền như tiểu đường, tăng huyết áp

  • Người bị chấn thương vùng mắt


6. Tần suất khám mắt đề nghị theo độ tuổi

  • Trẻ em từ 6–18 tuổi: 6 tháng/lần

  • Người từ 18–40 tuổi: 12 tháng/lần

  • Người trên 40 tuổi: 6–12 tháng/lần

  • Người có bệnh nền: theo chỉ định bác sĩ


7. Lời khuyên để bảo vệ đôi mắt hàng ngày

  • Nghỉ nhìn màn hình mỗi 20 phút

  • Đeo kính đúng độ

  • Hạn chế ánh sáng xanh buổi tối

  • Ăn nhiều thực phẩm chứa vitamin A, lutein, omega-3

  • Không dụi mắt

  • Đeo kính khi ra nắng

  • Giữ vệ sinh tay và mắt


Đặt khám bệnh tại Phòng khám MELATEC tại đây

Trờ thành đối tác của Đặt khám nhanh

Hợp tác - Chia sẻ - Thành công
Đăng ký ngay
zalo logo