Dinh dưỡng hợp lý cho người đang điều trị tăng huyết áp
Tăng huyết áp là gì?
Tăng huyết áp (hay còn gọi là cao huyết áp) là tình trạng áp lực máu trong động mạch tăng cao hơn mức bình thường. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một người được xác định bị tăng huyết áp khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg.
Tăng huyết áp có thể là nguyên phát (không rõ nguyên nhân) hoặc thứ phát (do bệnh lý nền khác như bệnh thận, nội tiết...). Phần lớn các trường hợp là tăng huyết áp nguyên phát, liên quan chặt chẽ đến lối sống thiếu lành mạnh, đặc biệt là chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa, ít rau xanh.
Vai trò của dinh dưỡng trong điều trị tăng huyết áp
Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp như cân nặng, mỡ máu, đường huyết và chức năng thận. Việc thay đổi thói quen ăn uống, lựa chọn thực phẩm hợp lý sẽ giúp:
-
Hạ huyết áp tự nhiên mà không cần tăng liều thuốc
-
Giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch
-
Cải thiện chức năng nội mô và tuần hoàn máu
-
Tăng hiệu quả điều trị tổng thể
Chính vì vậy, dinh dưỡng hợp lý là một phần không thể tách rời trong phác đồ điều trị bệnh.
Nguyên tắc dinh dưỡng cho người tăng huyết áp
1. Hạn chế muối và thực phẩm giàu natri
Muối là thủ phạm chính gây giữ nước trong lòng mạch, làm tăng áp lực lên thành động mạch. Người bệnh tăng huyết áp nên giới hạn lượng muối dưới 5g mỗi ngày (tương đương khoảng 1 thìa cà phê). Ngoài muối nêm nếm, cần tránh các thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều natri như:
-
Mì tôm, xúc xích, thịt hộp
-
Nước tương, nước mắm công nghiệp
-
Thức ăn nhanh và đồ đóng gói
Ưu tiên chế biến món ăn tại nhà, sử dụng các loại gia vị tự nhiên như hành, tỏi, tiêu, chanh để tăng hương vị thay vì lạm dụng muối.
2. Giảm chất béo bão hòa, tránh cholesterol cao
Chất béo bão hòa có trong thịt mỡ, da gà, nội tạng động vật và các loại đồ chiên rán làm tăng cholesterol máu, từ đó gây xơ vữa động mạch và tăng huyết áp. Nên:
-
Chọn thịt nạc thay vì thịt mỡ
-
Hạn chế chiên rán, ưu tiên luộc, hấp, nướng
-
Sử dụng dầu thực vật giàu omega-3 như dầu ô liu, dầu mè, dầu hạt lanh
3. Tăng cường rau xanh và trái cây tươi
Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) – được khuyến nghị cho người tăng huyết áp – nhấn mạnh vai trò của rau và trái cây trong việc cung cấp kali, magiê và chất xơ – các vi chất giúp điều hòa huyết áp. Mỗi ngày nên ăn ít nhất:
-
4–5 phần rau (mỗi phần tương đương một chén rau nấu chín hoặc 2 chén rau sống)
-
4–5 phần trái cây (ưu tiên trái cây ít đường như cam, bưởi, ổi, táo)
4. Bổ sung ngũ cốc nguyên cám, đạm thực vật
Ngũ cốc nguyên cám (gạo lứt, yến mạch, lúa mạch...) giàu chất xơ hòa tan giúp kiểm soát đường huyết và giảm cholesterol máu. Đạm thực vật từ đậu nành, đậu xanh, đậu đen không chỉ dễ tiêu hóa mà còn hỗ trợ cải thiện chức năng tim mạch.
5. Uống đủ nước và hạn chế đồ uống có cồn
Uống nước đầy đủ giúp tăng đào thải natri và các chất cặn bã ra khỏi cơ thể, hỗ trợ điều hòa huyết áp. Người bệnh nên:
-
Uống 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày, tùy vào tình trạng tim – thận
-
Tránh rượu bia vì cồn làm tăng huyết áp, gây rối loạn nhịp tim
-
Hạn chế cà phê và đồ uống chứa caffeine nếu có cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh
Gợi ý thực đơn hàng ngày cho người tăng huyết áp
Bữa sáng: Yến mạch nấu với sữa hạt, ăn kèm chuối và vài lát hạnh nhân.
Bữa trưa: Cơm gạo lứt, ức gà luộc, rau cải luộc chấm muối vừng, canh bí đỏ nấu nhạt.
Bữa phụ chiều: 1 quả táo hoặc 1 cốc sinh tố bơ không đường.
Bữa tối: Cá hấp gừng, bầu luộc, 1 bát cháo yến mạch nấu cùng đậu đỏ.
Lưu ý: Chế độ ăn cần cá nhân hóa theo thể trạng, bệnh lý nền, tình trạng thận – tim của từng người. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng trước khi thay đổi khẩu phần lớn.
Khi nào cần đến cơ sở y tế?
Mặc dù dinh dưỡng có thể cải thiện chỉ số huyết áp, nhưng người bệnh không nên tự ý bỏ thuốc hay chỉ dựa vào ăn uống. Nếu có các dấu hiệu sau, cần đi khám ngay:
-
Huyết áp dao động liên tục hoặc cao không kiểm soát
-
Đau đầu thường xuyên, chóng mặt, mờ mắt
-
Phù chân, đau tức ngực, khó thở
-
Cảm thấy hồi hộp, tim đập nhanh hoặc loạn nhịp
Khám định kỳ và xét nghiệm máu theo chỉ định là bước quan trọng để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ phù hợp.