Dấu hiệu cảnh báo bệnh thần kinh ở trẻ: Nhận biết sớm để can thiệp kịp thời

1. Tổng quan về bệnh thần kinh ở trẻ em

Tổng quan về bệnh thần kinh ở trẻ em

Bệnh thần kinh ở trẻ em bao gồm các rối loạn liên quan đến não bộ, tủy sống, dây thần kinh ngoại biên và cơ bắp. Đây là nhóm bệnh lý phức tạp, có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động, ngôn ngữ, hành vi, học tập và cảm xúc của trẻ.

Các bệnh thần kinh ở trẻ có thể chia thành hai nhóm chính:

  • Bệnh thần kinh bẩm sinh: Xuất hiện ngay từ khi trẻ sinh ra, do di truyền hoặc tổn thương não trong thai kỳ.

  • Bệnh thần kinh mắc phải: Xuất hiện sau khi trẻ sinh ra, do nhiễm trùng, chấn thương, rối loạn chuyển hóa hoặc yếu tố môi trường.

Một số bệnh phổ biến gồm: bại não, động kinh, rối loạn phổ tự kỷ, chậm phát triển trí tuệ, hội chứng tăng động giảm chú ý (ADHD), và các rối loạn vận động khác.


2. Nguyên nhân gây bệnh thần kinh ở trẻ em

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh lý thần kinh ở trẻ, bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Nhiều rối loạn thần kinh có thể truyền từ cha mẹ sang con, như bệnh Huntington, hội chứng Down, hoặc các rối loạn gen khác.

  • Tổn thương trong thai kỳ: Nhiễm trùng, thiếu oxy, mẹ sử dụng thuốc hoặc rượu khi mang thai đều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi.

  • Biến chứng khi sinh: Sinh non, ngạt khi sinh, tổn thương não do thiếu oxy là nguyên nhân phổ biến gây bại não và rối loạn vận động.

  • Nhiễm trùng sau sinh: Viêm màng não, viêm não, sốt cao co giật kéo dài đều có thể gây tổn thương thần kinh.

  • Chấn thương đầu: Tai nạn, té ngã hoặc va đập mạnh có thể gây tổn thương não, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi.

  • Thiếu dinh dưỡng: Thiếu vitamin B1, B6, B12 hoặc acid folic ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh.


3. Dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh thần kinh ở trẻ

Phát hiện sớm dấu hiệu bệnh thần kinh ở trẻ giúp việc điều trị hiệu quả hơn, hạn chế biến chứng lâu dài. Cha mẹ cần chú ý nếu trẻ có những biểu hiện sau:

1. Rối loạn vận động

  • Trẻ chậm biết lẫy, bò, đi so với mốc phát triển bình thường.

  • Tay chân yếu, run rẩy hoặc cử động không đồng đều.

  • Mất phối hợp trong vận động, dễ té ngã.

  • Một số trẻ có hiện tượng co giật, giật cơ, hoặc cứng cơ khi cử động.

2. Rối loạn ngôn ngữ và giao tiếp

  • Trẻ chậm nói, không bập bẹ đúng độ tuổi.

  • Không phản ứng khi được gọi tên, không giao tiếp bằng mắt.

  • Nói lặp đi lặp lại hoặc mất khả năng nói sau khi đã biết nói.

3. Rối loạn hành vi và cảm xúc

  • Dễ cáu gắt, khó kiểm soát cảm xúc, la hét vô cớ.

  • Có hành vi lặp lại, chẳng hạn như xoay tròn, vỗ tay, hoặc đung đưa liên tục.

  • Khó tập trung, thường xuyên mất chú ý khi học.

  • Thờ ơ với môi trường xung quanh hoặc có biểu hiện cô lập xã hội.

4. Dấu hiệu thần kinh đặc trưng

  • Thường xuyên co giật, đặc biệt khi sốt (nghi động kinh).

  • Rối loạn giấc ngủ, ngủ ít, hay mơ hoảng loạn.

  • Đau đầu kéo dài, chóng mặt, buồn nôn không rõ nguyên nhân.

  • Mất cảm giác hoặc tê bì tay chân.

Những dấu hiệu trên nếu kéo dài hoặc tái diễn cần được bác sĩ chuyên khoa thần kinh nhi thăm khám và chẩn đoán chính xác.


4. Các bệnh thần kinh thường gặp ở trẻ em

1. Bại não:
Bệnh lý do tổn thương não không tiến triển, ảnh hưởng đến khả năng vận động và phối hợp cơ. Trẻ có thể bị cứng cơ, yếu chi hoặc khó kiểm soát động tác.

2. Động kinh:
Là tình trạng rối loạn hoạt động điện trong não gây co giật, mất ý thức tạm thời hoặc rối loạn cảm giác.

3. Rối loạn phổ tự kỷ:
Trẻ có khó khăn trong giao tiếp, ngôn ngữ, hành vi lặp lại và hạn chế tương tác xã hội.

4. Hội chứng tăng động giảm chú ý (ADHD):
Trẻ khó tập trung, thường xuyên hiếu động, mất kiên nhẫn, ảnh hưởng đến học tập và quan hệ xã hội.

5. Chậm phát triển trí tuệ:
Trẻ có khả năng nhận thức, ngôn ngữ và kỹ năng sống thấp hơn so với lứa tuổi.

6. Rối loạn giấc ngủ, lo âu, trầm cảm:
Các vấn đề tâm lý này đang gia tăng ở trẻ, đặc biệt trong môi trường học tập căng thẳng.


5. Chẩn đoán bệnh thần kinh ở trẻ

Chẩn đoán bệnh thần kinh ở trẻ

Để xác định bệnh lý thần kinh, bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá khả năng vận động, phản xạ, nhận thức, ngôn ngữ và hành vi của trẻ.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT scan: Giúp phát hiện tổn thương hoặc bất thường trong cấu trúc não.

  • Điện não đồ (EEG): Ghi lại hoạt động điện của não, thường dùng trong chẩn đoán động kinh.

  • Xét nghiệm di truyền: Giúp phát hiện các hội chứng do rối loạn gen gây ra.

  • Đánh giá phát triển tâm lý: Kiểm tra khả năng ngôn ngữ, tư duy, tương tác xã hội của trẻ.

Việc chẩn đoán sớm và chính xác giúp bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, tăng cơ hội phục hồi.


6. Hướng điều trị và chăm sóc trẻ mắc bệnh thần kinh

Tùy vào loại bệnh và mức độ, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị khác nhau. Một số hướng điều trị phổ biến gồm:

  • Điều trị bằng thuốc: Giúp kiểm soát triệu chứng như co giật, rối loạn hành vi hoặc giảm căng thẳng thần kinh.

  • Vật lý trị liệu: Hỗ trợ cải thiện vận động, giúp trẻ kiểm soát cơ bắp và thăng bằng tốt hơn.

  • Trị liệu ngôn ngữ: Dành cho trẻ gặp khó khăn trong giao tiếp và phát âm.

  • Tâm lý trị liệu: Giúp trẻ cải thiện cảm xúc, hành vi, tăng khả năng thích ứng xã hội.

  • Can thiệp sớm: Đối với trẻ dưới 6 tuổi, việc can thiệp sớm mang lại hiệu quả rõ rệt trong phục hồi chức năng.

Ngoài ra, cha mẹ cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ, theo dõi sát sao quá trình điều trị và tạo môi trường sống tích cực, an toàn cho trẻ.


7. Vai trò của gia đình trong chăm sóc trẻ mắc bệnh thần kinh

Gia đình là yếu tố then chốt trong quá trình điều trị. Trẻ mắc bệnh thần kinh cần được yêu thương, khích lệ và cảm nhận sự thấu hiểu từ cha mẹ. Một số lưu ý quan trọng gồm:

  • Kiên nhẫn, tránh quát mắng hoặc tạo áp lực cho trẻ.

  • Dành thời gian trò chuyện, chơi cùng trẻ để tăng kết nối cảm xúc.

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là các vitamin nhóm B, omega-3 và khoáng chất tốt cho não.

  • Cho trẻ ngủ đủ giấc, sinh hoạt điều độ.

  • Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn bác sĩ.

Sự đồng hành tích cực của cha mẹ giúp trẻ tự tin hơn, cải thiện khả năng thích ứng và hòa nhập xã hội tốt hơn.


8. Phòng ngừa bệnh thần kinh ở trẻ em

Không phải mọi bệnh thần kinh đều có thể phòng tránh, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ có thể được kiểm soát nếu cha mẹ chủ động:

  • Khám thai định kỳ để phát hiện sớm dị tật thai nhi.

  • Tránh sử dụng rượu, thuốc lá, chất kích thích trong thai kỳ.

  • Tiêm phòng đầy đủ để phòng viêm màng não, viêm não.

  • Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là acid folic trước và trong thai kỳ.

  • Giữ an toàn cho trẻ, phòng ngừa té ngã, chấn thương đầu.

  • Theo dõi sát sự phát triển của trẻ trong 5 năm đầu đời để phát hiện bất thường sớm.


Đặt khám bệnh tại Phòng khám Đa khoa Thu Cúc Trần Duy Hưng tại đây

Trờ thành đối tác của Đặt khám nhanh

Hợp tác - Chia sẻ - Thành công
Đăng ký ngay
zalo logo