Cách sơ cứu chấn thương thể thao đúng cách giúp phục hồi nhanh và hạn chế biến chứng
Chấn thương thể thao là gì?
Chấn thương thể thao là những tổn thương xảy ra trong quá trình luyện tập hoặc thi đấu thể thao, có thể ảnh hưởng đến cơ, dây chằng, gân, xương hoặc khớp. Mức độ chấn thương rất đa dạng, từ nhẹ như bong gân, trật khớp cho đến nặng như gãy xương, rách cơ hoặc đứt dây chằng.
Đây là một trong những vấn đề thường gặp nhất ở những người yêu thích vận động, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, chạy bộ hoặc thể hình. Tuy nhiên, nếu biết cách sơ cứu đúng và điều trị kịp thời, hầu hết các chấn thương đều có thể hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng lâu dài.
Nguyên nhân gây chấn thương thể thao
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến chấn thương khi chơi thể thao, trong đó có cả yếu tố chủ quan và khách quan.
1. Khởi động không kỹ
Bỏ qua hoặc thực hiện khởi động sơ sài khiến cơ và khớp chưa được giãn nở, làm tăng nguy cơ căng cơ, bong gân hoặc chuột rút khi vận động mạnh.
2. Tập sai kỹ thuật
Thực hiện động tác sai tư thế hoặc quá sức là nguyên nhân hàng đầu gây chấn thương, đặc biệt ở người mới tập hoặc không có huấn luyện viên hướng dẫn.
3. Cường độ tập luyện quá cao
Tập quá sức hoặc không nghỉ ngơi đầy đủ khiến cơ thể mệt mỏi, giảm khả năng phục hồi, làm tăng nguy cơ tổn thương mô mềm.
4. Thiết bị thể thao không phù hợp
Giày dép, dụng cụ bảo hộ hoặc mặt sân không đạt tiêu chuẩn cũng có thể gây trượt ngã, va đập dẫn đến chấn thương.
5. Va chạm khi thi đấu
Trong các môn thể thao đối kháng như bóng đá, bóng chuyền, võ thuật…, va chạm mạnh với đối phương là nguyên nhân phổ biến gây chấn thương cấp tính.
Các dạng chấn thương thể thao thường gặp
Tùy thuộc vào loại hình vận động, các chấn thương thể thao được chia thành nhiều dạng khác nhau, phổ biến gồm:
1. Bong gân
Xảy ra khi dây chằng bị kéo giãn hoặc rách do chuyển động đột ngột, thường gặp ở cổ chân, cổ tay, đầu gối. Biểu hiện là sưng, đau và bầm tím quanh vùng khớp.
2. Căng cơ (giãn cơ)
Do cơ bị kéo giãn quá mức hoặc co rút đột ngột, thường xuất hiện ở bắp chân, đùi sau, vai hoặc lưng. Người bệnh có cảm giác đau nhói, yếu cơ hoặc sưng nhẹ.
3. Trật khớp
Xảy ra khi đầu xương bị lệch khỏi vị trí bình thường, gây biến dạng khớp, đau dữ dội và mất khả năng cử động.
4. Gãy xương
Là chấn thương nặng do va đập mạnh hoặc té ngã. Biểu hiện gồm sưng, bầm, biến dạng chi và đau dữ dội khi di chuyển.
5. Chuột rút
Co cơ đột ngột do mất nước hoặc thiếu muối khoáng, thường gặp khi luyện tập trong thời tiết nóng hoặc cơ thể mệt mỏi.
6. Viêm gân và viêm bao hoạt dịch
Do vận động lặp đi lặp lại quá nhiều, gây viêm, đau và hạn chế vận động ở vùng khớp vai, khuỷu tay hoặc đầu gối.
Dấu hiệu nhận biết chấn thương thể thao
Tùy loại chấn thương, các dấu hiệu có thể khác nhau, nhưng thường gặp nhất gồm:
-
Đau nhức tại vị trí chấn thương, đặc biệt khi vận động.
-
Sưng, bầm tím hoặc nóng đỏ vùng tổn thương.
-
Cử động khó khăn, yếu cơ hoặc mất thăng bằng.
-
Biến dạng khớp hoặc chi (trường hợp trật khớp, gãy xương).
-
Nghe tiếng “rắc” hoặc “nứt” khi bị chấn thương mạnh.
Việc đánh giá đúng mức độ chấn thương là rất quan trọng để lựa chọn phương án sơ cứu phù hợp, tránh làm tình trạng nặng hơn.
Cách sơ cứu chấn thương thể thao đúng cách
Trong mọi trường hợp, nguyên tắc sơ cứu cơ bản và an toàn nhất là phương pháp R.I.C.E, viết tắt của Rest – Ice – Compression – Elevation.
1. Rest (Nghỉ ngơi)
Ngưng ngay hoạt động thể thao, tránh di chuyển hoặc tỳ đè lên vùng bị thương. Tiếp tục vận động có thể khiến dây chằng hoặc cơ bị rách nặng hơn.
2. Ice (Chườm lạnh)
Dùng túi đá bọc trong khăn mỏng chườm lên vùng chấn thương trong 15–20 phút, lặp lại mỗi 2–3 giờ trong 24–48 giờ đầu. Chườm lạnh giúp giảm sưng, viêm và đau hiệu quả.
3. Compression (Băng ép)
Dùng băng thun quấn quanh vùng bị thương để cố định và hạn chế sưng nề. Tuy nhiên, không nên quấn quá chặt vì có thể làm giảm tuần hoàn máu.
4. Elevation (Kê cao)
Kê vùng bị thương cao hơn tim (ví dụ, đặt chân lên gối hoặc vật cao) để giảm sưng và ứ dịch.
Ngoài ra, nếu nghi ngờ có gãy xương hoặc trật khớp, tuyệt đối không tự nắn, kéo hay cố di chuyển chi bị thương. Thay vào đó, nên cố định tạm thời bằng nẹp hoặc vật cứng và đưa người bị nạn đến cơ sở y tế gần nhất.
Những sai lầm cần tránh khi sơ cứu chấn thương thể thao
-
Không chườm nóng ngay sau chấn thương: Nhiệt sẽ khiến máu lưu thông mạnh hơn, làm vùng sưng nặng hơn.
-
Không xoa bóp mạnh: Có thể làm tổn thương thêm mô mềm hoặc dây chằng.
-
Không cố gắng "bẻ lại" khớp: Trong trường hợp trật khớp, việc này có thể gây tổn thương mạch máu và dây thần kinh.
-
Không bỏ qua cảm giác đau: Đau kéo dài là dấu hiệu cho thấy tổn thương nghiêm trọng hơn, cần khám bác sĩ.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Sau khi sơ cứu, nếu xuất hiện một trong các dấu hiệu sau, người bị chấn thương cần được thăm khám chuyên khoa:
-
Đau dữ dội không giảm sau 48 giờ.
-
Sưng, bầm tím lan rộng hoặc biến dạng khớp.
-
Mất cảm giác, tê buốt hoặc yếu cơ.
-
Không thể di chuyển hoặc chịu lực lên chi bị thương.
-
Nghi ngờ gãy xương hoặc đứt dây chằng.
Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, chụp X-quang, MRI hoặc siêu âm để xác định mức độ tổn thương và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Hướng dẫn chăm sóc và phục hồi sau chấn thương thể thao
Sau giai đoạn cấp tính, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị để phục hồi nhanh và tránh tái phát.
1. Vật lý trị liệu
Các bài tập kéo giãn, chườm ấm, xoa bóp nhẹ hoặc sử dụng sóng ngắn, điện xung giúp cải thiện lưu thông máu và phục hồi chức năng vận động.
2. Dinh dưỡng hỗ trợ hồi phục
Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, D, canxi và omega-3 như cá hồi, trứng, sữa, rau xanh giúp tái tạo mô cơ và xương nhanh hơn.
3. Nghỉ ngơi hợp lý
Tránh tập luyện lại quá sớm. Hãy để cơ thể có thời gian phục hồi hoàn toàn trước khi quay lại hoạt động thể thao.
4. Tập luyện phòng ngừa tái chấn thương
Sau khi khỏi, nên tập các bài tăng sức mạnh cơ quanh khớp, duy trì khởi động kỹ và lựa chọn dụng cụ thể thao phù hợp.
Cách phòng tránh chấn thương thể thao
Phòng ngừa luôn là cách tốt nhất để bảo vệ cơ thể khỏi các tổn thương không mong muốn.
-
Khởi động kỹ trước khi tập: Giúp cơ và khớp thích nghi với cường độ vận động.
-
Tập luyện đúng kỹ thuật: Học cách thực hiện động tác chuẩn từ huấn luyện viên.
-
Tăng cường sức mạnh cơ bắp: Giúp hỗ trợ và bảo vệ khớp tốt hơn.
-
Trang bị bảo hộ phù hợp: Giày thể thao, băng cổ tay, đầu gối giúp giảm va đập.
-
Không tập quá sức: Nghe theo cơ thể, nghỉ ngơi khi mệt.
-
Uống đủ nước: Giúp tránh chuột rút và mất cân bằng điện giải.
Chấn thương thể thao là điều không ai mong muốn, nhưng nếu hiểu rõ nguyên tắc sơ cứu và chăm sóc đúng cách, bạn hoàn toàn có thể phục hồi nhanh chóng và tiếp tục duy trì lối sống năng động, khỏe mạnh.
Đặt khám bệnh tại Phòng khám Đa khoa Thu Cúc Trần Duy Hưng tại đây