Cách nhận biết dấu hiệu biến chứng đường huyết thấp và cao
Đường huyết thấp là gì? Khi nào là nguy hiểm?
Đường huyết thấp (hạ đường huyết) xảy ra khi nồng độ glucose trong máu giảm xuống dưới 70 mg/dL. Tình trạng này thường gặp ở người mắc bệnh tiểu đường đang sử dụng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết, nhưng cũng có thể xảy ra ở người không mắc bệnh nền nếu cơ thể không được cung cấp đủ năng lượng.
Biến chứng nguy hiểm:
Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, hạ đường huyết có thể dẫn đến rối loạn ý thức, hôn mê, co giật, tổn thương não và tử vong.
Dấu hiệu nhận biết hạ đường huyết
Người bệnh cần chú ý đến các triệu chứng dưới đây – dấu hiệu điển hình của tình trạng đường huyết giảm đột ngột:
-
Đói cồn cào: Cảm giác đói dữ dội dù vừa mới ăn có thể là tín hiệu cảnh báo.
-
Run tay chân: Hệ thần kinh phản ứng bằng các cơn run, đặc biệt khi lượng glucose não bộ nhận được không đủ.
-
Đổ mồ hôi lạnh: Xuất hiện mồ hôi bất thường ở lòng bàn tay, trán, mặt dù thời tiết không nóng.
-
Tim đập nhanh, hồi hộp: Nhịp tim tăng không rõ nguyên nhân.
-
Cảm giác lo lắng, bối rối: Người bệnh có thể thấy hoang mang, lú lẫn hoặc dễ nổi nóng.
-
Mất thăng bằng, chóng mặt: Đây là dấu hiệu thần kinh bị ảnh hưởng do thiếu glucose.
-
Mờ mắt, nhức đầu, buồn nôn: Những triệu chứng thần kinh này có thể dẫn tới hôn mê nếu không xử lý kịp.
Đường huyết cao và những hệ lụy tiềm ẩn
Ngược lại, đường huyết cao (tăng đường huyết) là tình trạng glucose trong máu vượt quá mức bình thường (trên 180 mg/dL sau ăn hoặc trên 126 mg/dL khi đói). Đây là dấu hiệu phổ biến ở người mắc bệnh tiểu đường và là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều biến chứng mạn tính.
Biến chứng lâu dài của tăng đường huyết:
-
Bệnh lý võng mạc (mù lòa)
-
Tổn thương thần kinh ngoại biên
-
Bệnh thận mãn tính
-
Tai biến mạch máu não
-
Nhồi máu cơ tim
Dấu hiệu nhận biết tăng đường huyết
Nhiều người bệnh tăng đường huyết không biểu hiện rõ ràng cho đến khi chỉ số quá cao. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể quan sát các dấu hiệu cảnh báo dưới đây:
-
Khát nước liên tục: Cảm giác khát không giảm dù uống nhiều nước.
-
Tiểu nhiều: Cơ thể cố gắng loại bỏ đường dư thừa qua nước tiểu.
-
Mệt mỏi: Dù ngủ đủ giấc, cơ thể vẫn luôn cảm thấy kiệt sức.
-
Sụt cân không rõ lý do: Dù ăn bình thường hoặc ăn nhiều hơn, người bệnh vẫn bị sút cân.
-
Mắt mờ: Đường huyết cao có thể gây thay đổi áp suất dịch ở mắt, ảnh hưởng đến thị lực.
-
Vết thương lâu lành: Vết xước nhỏ cũng có thể mất nhiều thời gian để hồi phục.
-
Nhiễm trùng tái phát: Dễ mắc các bệnh nấm da, nhiễm trùng tiết niệu hoặc nhiễm trùng răng miệng.
Cần làm gì khi có dấu hiệu bất thường?
Nếu xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ tăng hoặc hạ đường huyết, người bệnh nên:
-
Đo đường huyết ngay: Sử dụng máy đo đường huyết cá nhân để kiểm tra chỉ số chính xác.
-
Xử lý tạm thời:
-
Trong trường hợp hạ đường huyết, nên bổ sung nhanh các loại đường hấp thụ nhanh như nước ngọt có đường, kẹo, mật ong, hoặc viên glucose.
-
Trong trường hợp tăng đường huyết, nên hạn chế ngay thực phẩm có đường, uống nước lọc để làm loãng glucose và tránh vận động mạnh.
-
-
Theo dõi diễn biến: Nếu sau 15–30 phút các triệu chứng không giảm, cần đến cơ sở y tế để được xử lý chuyên sâu.
-
Điều chỉnh chế độ ăn và thuốc: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều thuốc hoặc thực đơn phù hợp hơn.
Cách phòng ngừa biến chứng đường huyết cao và thấp
-
Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng giờ, đúng liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
-
Kiểm soát chế độ ăn: Ăn đúng giờ, hạn chế đường nhanh, tăng cường rau xanh và chất xơ.
-
Theo dõi đường huyết định kỳ: Nên có kế hoạch đo đường huyết hàng ngày nếu đang điều trị tiểu đường.
-
Tập luyện đều đặn: Thể dục nhẹ nhàng giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn.
-
Khám định kỳ: Đặc biệt là người có tiền sử tăng đường huyết hoặc đã được chẩn đoán tiểu đường.